Check 'cái chậu' translations into English. Look through examples of cái chậu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. OpenSubtitles2018.v3. 22 Anh em hãy nhúng chùm cây kinh giới vào chậu máu rồi vẩy lên hai thanh dọc cùng thanh ngang của khung cửa; không ai trong anh em được ra khỏi cửa nhà cho đến khi trời sáng. 22 Then you must dip a bunch of hyssop into the blood that is in a basin and strike the upper part of the rửa một cái chậu trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rửa một cái chậu (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ngành. Cụm Từ Liên Quan : //. Dịch Nghĩa cai chau - cái chậu Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết Cái chậu tiếng Anh là gì. Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng anh. Chậu cây là gì: planter. 117590621766445825631 Nghĩa của từ "touristy" trong câu này ám chỉ quán ăn này được tạo ra với mục đích để phục vụ khách du lịch chứ không phải cho người bản địa , và thường sẽ có khách du lịch sẽ tìm đến những quán . Hãy đặt chậu cây nhỏ hoặc hoa trong plastic led flower pot light up plant đó có thể đượcnhìn thấy trong những chiếc gối ném và chậu pháp thay đổi chiều cao chậu cây và san lấp mặt of changing plant pot height and cách đơngiản để loại bỏ sâu bệnh trong chậu Plantie, what do you wanna do this morning?Gốc ghép- một chậu cây mà trên đó các chủng;Nhưng bạn có biết rằng chậu cây yêu thích của bạn có thể được sử dụng cho nhiều hơn là trang trí trong gia đình?However did you know that your favorite potted plant could be used for so much more than simply been a household decoration?Hơn 800 chậu cây di động sẽ được thêm vào để vườn có sự thay đổi trong từng than 800 mobile tree pots will be added to the garden to enhance the change in chỉ cần một chút ánh sáng, chậu cây, ghế và tấm thảm là có thể thoải just need a bit of lighting, potted plants, chairs and possibly comfortable ra, mỗi chậu cây cũng có chức năng bịt mắt từ đường addition, each tree pots also functions as a blindfold from the main mẹ của cô bé Janice 4 tuổi bước vào phòng thì cô thấy rằngmột chậu cây bị đổ và vài cành cây bị the mother of 4-year-old Janice walked into the family room one afternoon,she saw that her large potted plant had been toppled and that several branches had been snapped là các dòng sản phẩm“ Chậu cây thông minh GreenTrust” với nhiều kiểu dáng, thiết kế đẹp, sang trọng và hiện are the product lines of“GreenTrust Smart Plant Pots” with many designs, beautiful designs, luxurious and các khay dưới chậu cây và dĩ nhiên, ngay lập tức lau sạch mọi vệt nước bạn nhìn trays under potted plants and, of course, immediately wipe up any water you chậu cây cẩm thạch kết thúc/ chậu hoa đất sét có ba kích marble finish plant pots/ clay flower pots are in three bông hoa thường không được sử dụng trong các bó hoa và trang trí,nhưng có thể được trình bày như là một chậu cây có thể phát triển bên flowers are generally not used in floral bouquets and arrangements,but may be presented as a potted plant that can be grown đó, đào một hố nhỏ trong chậu hoa hoặc một chậu cây gần nhà bạn, để hộp thuốc vào trong và đặt một hòn đá lên dig a small hole in a flowerbed or a plant pot near your house and put the pill box việc là một yêu thích cho sự sắp xếp hoa tươi,hoa tulip cũng có thể được đưa ra như là một chậu addition to being a favorite for cut flower arrangements,Easter tulips can also be given as a potted như vậy khoảng 1- 2 tuần, sau đó có thể đặt chúng vào chậu it there for around 1-2 weeks, after which you can place it in a plant bồn tắm góc, nhà vệ sinh hai mảnh và một số chậu cây trong nhà trên bàn trang điểm sẽ mang lại cho phòng tắm một cảm giác giản corner bathtub, two piece toilet and some indoor plant pots on the vanity will give the bathroom a homely có khả năng lọc không khí như một chậu cây được đặt trong nhà has the ability to filter the air like a plant pot placed in the quan chức cũng khuyên nên rút nước từ sân củahọ và lật lại bất cứ thứ gì chứa nước như xô và chậu cây, nơi muỗi thích sinh also advised draining water from their yards andturning over anything holding water such as buckets and plant pots, where mosquitoes like to dụ, bạn có thể đọc một cảm biến độ ẩm kết nối với một chậu cây và bật hệ thống tưới nước tự động nếu nó quá instance, you can read a humidity sensor connected to a potted plant and turn on an automatic watering system if it gets too đã sử dụng một chiếc áo phôngmàu đen cũ phía trên chậu cây của tôi để giữ bóng tối cho used an old black t-shirt over top of my planter to keep them tốt nhất để giới thiệu màu xanh lá cây vào không gian văn phòng của bạn làthông qua những bức tường xanh và chậu best way to introduce green into yourLọ hoa becathaiha bể cá treo tường mây tre đanThe flowers becathaiha wall-mountedaquarium rattan bamboo the loc rattan plant potspots wrapped pot se pot có thể được treo từ trần nhà, xung quanh bàn, xung quanh bánh hoặc trong chậu can be hung from the ceiling, around tables, around the cake, or in potted plants. Trong tiếng Anh, cái thau là Bowl Bowl là cái thau chậu trong tiếng Việt, là một vật dụng quen thuộc thường có hình tròn trũng sâu dùng để đựng nước, đồ ăn, hay bất cứ thứ gì. Vì thế cái thau rất qu Domain Liên kết Bài viết liên quan Cái thau tiếng anh là gì Cái thau in English Jan 14, 2022Cái Thau trong Tiếng Anh là gì. Trong tiếng Anh, cái thau là Bowl. Bowl là cái thau chậu trong tiếng Việt, là một đồ vật quen thuộc thường có hình tròn trụ trũng sâu dùng để đựng nước, Xem thêm Chi Tiết Trong bài viết này chúng tôi sẽ giúp các bạn tìm hiểu thông tin và kiến thức về cái chậu tiếng anh là gì hay nhất được tổng hợp bởi Mời các bạn xem danh sách tổng hợp Cái chậu tiếng anh là gì hay nhất được tổng hợp bởi Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như cái xô, cái mâm, cái thớt, cái lồng bàn, cái trạn bát, cái bếp gas, cái bếp lò, cái nồi cơm điện, cái lò vi sóng, cái lò nướng, cái tủ lạnh, cái nồi áp suất, cái bình đựng nước, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái chậu. Nếu bạn chưa biết cái chậu tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Basin / Để đọc đúng tên tiếng anh của cái chậu rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ basin rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm / sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ basin thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý cái chậu có nhiều loại, mỗi loại lại có đặc điểm và chất liệu khác nhau. Khi các bạn nói chung về cái chậu thì dùng từ basin, còn chỉ cụ thể loại cái chậu nào thì phải gọi bằng tên gọi khác. Ví dụ như washbasin là cái bồn rửa tay cũng là một loại chậu nhưng gắn cố định vào tường, plastic basin là cái chậu nhựa, copper basin là cái chậu thau chậu đồng, basin of water là chậu nước, metal basin là cái chậu kim loại, wooden basin là cái chậu gỗ. Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh Ngoài cái chậu thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé. Light /laɪt/ cái đèn Key /ki/ cái chìa khóa Backpack / cái ba lô Iron /aɪən/ cái bàn là Camp bed /ˈkæmp ˌbed/ giường gấp du lịch Bookshelf / cái giá sách Blanket / cái chăn Yoga mat / ˌmæt/ cái thảm tập Yoga Hot pad /ˈhɒt ˌpæd/ miếng lót tay bưng nồi Kettle / ấm nước Razor / dao cạo râu Tray /trei/ cái mâm Curtain / cái rèm Bag /bæɡ/ cái túi xách Whiteboard / cái bảng trắng Grill /ɡrɪl/ cái vỉ nướng Corkscrew /’kɔkskru/ cái mở nút chai rượu Television / cái tivi Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/ cái bàn trang điểm Knife /naif/ con dao Cup /kʌp/ cái cốc Water bottle / cái chai đựng nước Drawer /drɔːr/ cái ngăn kéo Airbed / cái đệm hơi Electric kettle / ấm siêu tốc, ấm điện Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái chậu tiếng anh là gì thì câu trả lời là basin, phiên âm đọc là / Lưu ý là basin để chỉ chung về cái chậu chứ không chỉ cụ thể về loại cái chậu nào cả, nếu bạn muốn nói cụ thể về loại cái chậu nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại cái chậu đó. Về cách phát âm, từ basin trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ basin rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ basin chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn. Bản dịch giải phẫu học y học Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ When the little girl tries to look at a flower, the monster eats it, along with the flowerpot. There is a great variety of shapes such as bowls, dishes and flowerpots. Place a handful of drainage material bits of broken clay flowerpot, polystyrene packaging or clean pebbles or gravel in the base. They are the addictive personalities that will literally spend $10,000 on virtual flowerpots for their farms. Other incorrect names include power dome and flowerpot often used in a derogatory sense. Her perineum was also torn and needed to be sutured and built back up. To treat pelvic pain, much lower intensity sound waves are fired from a hand-held device held over the perineum, the area of skin between the back passage and urethra. If a person experiences an unpleasant burning, tingling or painful sensation of the perineum or urethra during or just after urinating, it is called dysuria. Injecting local anaesthetic at this level can result in analgesia and/or anaesthesia of the perineum and groin areas. It is also important to keep the perineum clean by washing it during bath time at least once daily. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

cái chậu tiếng anh là gì